Năm : | Kết quả kiểm kê quốc gia khí nhà kính năm 2000 theo lĩnh vực (đơn vị: nghìn tấn) |
Nguồn phát thải | CO2 | CH4 | N2O | CO2 tương đương |
Năng lượng | 45.900,00 | 308,56 | 1,27 | 52.773,46 |
IPPU | 10.005,72 | 10.005,72 | ||
Nông nghiệp | 2.383,75 | 48,49 | 65.090,65 | |
LULUCF | 11.860,19 | 140,33 | 0,96 | 15.104,72 |
Chất thải | 331,48 | 3,11 | 7.925,18 | |
Tổng | 67.765,91 | 3.164,12 | 53,83 | 150.899,73 |