Năm : | Bảng 2.11 Phát thải khí nhà kính từ nông nghiệp |
Tiểu lĩnh vực | CH4 | N2O | CO | NOx | CO2 tương đương | Tỷ lệ (%) |
Lên men tiêu hóa | 368,12 | 7.730,52 | 11,9 | |||
Quản lý phân bón | 164,16 | 3.447,36 | 5,3 | |||
Trồng Lúa | 1.782,37 | 37.429,77 | 57,5 | |||
Đất nông nghiệp | 45,87 | 14.219.70 | 21,8 | |||
Đốt savana | 9,97 | 1,23 | 261,71 | 4,46 | 590,67 | 0,9 |
Đốt các phụ phẩm nông nghiệp | 59,13 | 1,39 | 1.214,68 | 50,28 | 1.672,63 | 2,6 |
Tổng | 2.383,75 | 48,49 | 1.476,39 | 54,74 | 65.090,65 | 100 |