Năm : | Bảng 2.14 Phát thải khí nhà kính từ lĩnh vực LULUCF năm 2000 |
Tiểu lĩnh vực | CO2 phát thải | CO2 hấp thụ | CH4 | N2O | CO2 tương đương |
Thay đổi rừng và trữ lượng sinh thái | -49.830,18 | -49.830,18 | |||
Chuyển đổi sử dụng đất | 40.665,17 | 140,30 | 0,96 | 43.909,70 | |
Đất quản lý bị bỏ hoang | - 7.330,33 | - 7.330,33 | |||
CO2 hấp thụ/ phát thải từ đất | 46.943,75 | - 18.588,22 | 28.355,53 | ||
Tổng | 87.608,92 | - 75.748,73 | 140,30 | 0,96 | 15.104,72 |