Năm : | Bảng 2.16 Phát thải khí nhà kính từ lĩnh vực chất thải năm 2000 |
Tiểu lĩnh vực | CH4 | N2O | CO2 tđ | Tỷ lệ (%) |
Chất thải rắn | 266,52 | 5.596,92 | 70,6 | |
Nước thải | 1,35 | 28,35 | 0,4 | |
Nước thải công nghiệp | 63,61 | 1.335,81 | 16,8 | |
Chất thải con người | 3,11 | 964,10 | 12,2 | |
Tổng | 331,48 | 3,11 | 7.925,18 | 100 |